
|
|
|
|
|
|
|
TÀI SẢN |
|
|
|
|
I |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
1,850,407,296 |
448,790,565 |
II |
Đầu tư tài chính |
120 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
121 |
|
|
|
|
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
122 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
123 |
|
|
|
|
4. Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*) |
124 |
|
|
|
III |
Các khoản phải thu |
130 |
|
28,026,000 |
1,073,977,396 |
|
1. Phải thu của khách hàng |
131 |
|
28,026,000 |
1,073,977,396 |
|
2. Trả trước cho người bán |
132 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
133 |
|
|
|
|
4. Phải thu khác |
134 |
|
|
|
|
5. Tài sản thiếu chờ xử lý |
135 |
|
|
|
|
6. Dự phòng phải thu khó đòi (*) |
136 |
|
|
|
IV |
IV. Hàng tồn kho (140=141+149) |
140 |
|
191,130,000 |
189,246,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
191,130,000 |
189,246,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
142 |
|
|
|
V |
Tài sản cố định |
150 |
|
22,325,000 |
31,255,000 |
|
1. Nguyên giá |
151 |
|
44,650,000 |
44,650,000 |
|
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
152 |
|
(22,325,000) |
(13,395,000) |
VI |
Bất động sản đầu tư |
160 |
|
|
|
|
1. Nguyên giá |
161 |
|
|
|
|
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
162 |
|
|
|
VII |
XDCB dở dang |
170 |
|
|
|
VIII |
Tài sản khác |
180 |
|
10,000,000 |
75,333,450 |
1 |
1. Thuế GTGT được khấu trừ |
181 |
|
10,000,000 |
75,333,450 |
2 |
2. Tài sản khác |
182 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(200 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160 + 170 + 180) |
200 |
|
2,101,888,296 |
1,818,602,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
I |
Nợ phải trả |
300 |
|
225,600,000 |
406,666,411 |
|
1. Phải trả cho người bán |
311 |
|
150,600,000 |
342,550,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước |
312 |
|
75,000,000 |
64,116,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
314 |
|
|
|
|
5. Phải trả khác |
315 |
|
|
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính |
316 |
|
|
|
|
7. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
317 |
|
|
|
|
8.Dự phòng phải trả |
318 |
|
|
|
|
9. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
319 |
|
|
|
|
10. Quỹ phát triển khoa học Công nghệ |
320 |
|
|
|
II |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
1,876,288,296 |
1,411,936,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
411 |
|
1,800,000,000 |
1,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ (*) |
414 |
|
|
|
|
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
415 |
|
|
|
|
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
416 |
|
|
|
|
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
417 |
|
76,288,296 |
11,936,000 |
STT |
CHỈ TIÊU |
MÃ |
THUYẾT
MINH |
SỐ CUỐI NĂM |
SỐ ĐẦU NĂM |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(500 = 300 + 400) |
500 |
|
2,101,888,296 |
1,818,602,411 |
|